Sản xuất nông nghiệp hữu cơ (NNHC) tại ĐBSCL phát triển nhanh. Không chỉ tạo ra thực phẩm an toàn mà còn đảm bảo hệ sinh thái bền vững, góp phần bảo vệ môi trường và sức khỏe con người. NNHC sử dụng các phương pháp canh tác tự nhiên, không sử dụng hóa chất tổng hợp như phân bón hóa học, thuốc trừ sâu, và thuốc diệt cỏ.
Thay vào đó, NNHC tận dụng phân bón hữu cơ, biện pháp sinh học, và kỹ thuật canh tác truyền thống để duy trì độ phì nhiêu của đất, bảo vệ nguồn nước và đa dạng sinh học.
Xu hướng nông nghiệp hữu cơ đang phát triển nhanh chóng ở ĐBSCL
Xu hướng NNHC đã và đang gia tăng liên tục những năm qua tại Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL). Vùng ĐBSCL, với điều kiện tự nhiên thuận lợi và đất đai màu mỡ, đã trở thành một trong những khu vực tiên phong trong việc áp dụng NNHC. Sự chuyển đổi từ nông nghiệp truyền thống sang NNHC không chỉ giúp cải thiện chất lượng nông sản, mà còn mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho người nông dân, nhờ vào việc giảm chi phí đầu vào và tăng giá trị sản phẩm trên thị trường.
Dự báo, xu hướng NNHC tại ĐBSCL sẽ tiếp tục tăng cao trong thời gian tới, khi nhận thức về tầm quan trọng của thực phẩm an toàn và bảo vệ môi trường ngày càng được nâng cao. Sự hỗ trợ từ các chính sách của nhà nước, cùng với nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng về sản phẩm hữu cơ, sẽ thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của NNHC.
Đây không chỉ là một hướng đi bền vững cho ngành nông nghiệp, mà còn là một giải pháp hiệu quả để đảm bảo an ninh lương thực và phát triển kinh tế – xã hội bền vững trong tương lai.
Với sự phát triển nhanh và đa dạng của nông nghiệp hữu cơ (NNHC), khẳng định rằng trong thời gian tới, NNHC là nhu cầu cần thiết nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh, tăng giá trị và phát triển bền vững cho ngành nông nghiệp.
Việc chuyển đổi sang NNHC không chỉ đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng về thực phẩm an toàn và chất lượng. Mà còn đóng góp vào việc bảo vệ môi trường và duy trì hệ sinh thái tự nhiên.
Để thúc đẩy phát triển NNHC, nhiều tỉnh thành vùng Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) đã và đang chú trọng đa dạng hóa cây trồng và vật nuôi, xây dựng các mô hình chuyển đổi sản xuất từ truyền thống sang hướng hữu cơ. Các địa phương này đang triển khai nhiều chương trình hỗ trợ và khuyến khích người nông dân áp dụng kỹ thuật canh tác hữu cơ, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi để tiến tới chứng nhận tiêu chuẩn hữu cơ.
Những nỗ lực này không chỉ giúp cải thiện chất lượng nông sản mà còn gia tăng giá trị sản phẩm trên thị trường, mở rộng cơ hội xuất khẩu và nâng cao thu nhập cho người nông dân. Sự chuyển đổi này cũng đóng góp quan trọng vào sự phát triển bền vững của ngành nông nghiệp, đảm bảo an ninh lương thực và tạo ra môi trường sống lành mạnh cho cộng đồng.
Với sự hỗ trợ từ các chính sách và cam kết mạnh mẽ từ cả chính quyền và người dân, NNHC tại ĐBSCL hứa hẹn sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ trong tương lai.
Những cánh đồng sản xuất lúa an toàn thuộc Dự án sản xuất và liên kết tiêu thụ lúa thơm ST24, ST25 quy mô 500ha do Doanh nghiệp tư nhân Hồ Quang Trí phối hợp với UBND thị xã Ngã Năm (tỉnh Sóc Trăng) thực hiện đang nhận được sự quan tâm và hồ hởi tham gia của bà con nông dân. Từng thửa ruộng được canh tác theo quy trình tiên tiến, đảm bảo rút nước kịp thời, rơm rạ sau thu hoạch được nông sử dụng để trồng nấm, làm phân bón hữu cơ hay cuộn lại để bán.
Phát triển mô hình lúa – tôm
Mô hình sản xuất lúa hữu cơ trên nền đất nuôi tôm (lúa – tôm) ở các địa phương ven biển vùng Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) đang phát triển mạnh mẽ và ngày càng được nhân rộng.
>> Xem thêm: Xen canh lúa – tôm xu hướng phát triển nông nghiệp sạch trong tương lai
Theo số liệu thống kê đến năm 2023, tỉnh Kiên Giang đã có 110.000 ha áp dụng mô hình lúa – tôm hữu cơ; tỉnh Bạc Liêu và tỉnh Cà Mau mỗi tỉnh có khoảng 40.000 ha sản xuất lúa – tôm hữu cơ. Bên cạnh đó, các tỉnh Sóc Trăng, Bến Tre, Trà Vinh cũng đang phát triển mô hình này nhưng với diện tích nhỏ hơn.
Ưu điểm của mô hình lúa – tôm trong nền Nông nghiệp hữu cơ (NNHC)
Mô hình lúa – tôm hữu cơ mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với các phương pháp canh tác truyền thống. Ưu điểm lớn nhất của mô hình này là khả năng tạo ra môi trường tự nhiên lý tưởng cho việc nuôi tôm sau khi thu hoạch lúa. Trong chu kỳ canh tác, lúa được trồng vào mùa mưa và sau khi thu hoạch, ruộng được sử dụng để nuôi tôm trong mùa khô.
Sự kết hợp này giúp cân bằng sinh thái, cải thiện độ phì nhiêu của đất và giảm thiểu sự phát triển của sâu bệnh, nhờ vào việc tận dụng tối đa các tài nguyên thiên nhiên mà không cần sử dụng hóa chất độc hại.
Bảo đảm đầu ra và giá trị kinh tế
Đặc biệt, hầu hết sản lượng lúa và tôm từ mô hình này đều được các doanh nghiệp ký kết bao tiêu với giá cao và ổn định, mang lại lợi nhuận bền vững cho nông dân. Sự hợp tác này không chỉ giúp người nông dân yên tâm sản xuất mà còn thúc đẩy họ tiếp tục đầu tư và mở rộng mô hình lúa – tôm hữu cơ.
Mô hình lúa – tôm hữu cơ không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng xanh và sạch của thị trường, mà còn đóng góp vào bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. Nhờ vào sự hỗ trợ của các chính sách khuyến khích và sự phối hợp chặt chẽ giữa nông dân và doanh nghiệp, mô hình này hứa hẹn sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ, góp phần nâng cao đời sống người dân vùng ĐBSCL và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.